Có 1 kết quả:

荒村 huāng cūn ㄏㄨㄤ ㄘㄨㄣ

1/1

huāng cūn ㄏㄨㄤ ㄘㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

an abandoned village